TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
357,278
|
317,795
|
309,869
|
320,623
|
313,478
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
999
|
525
|
489
|
9,183
|
1,014
|
1. Tiền
|
999
|
525
|
489
|
9,183
|
1,014
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
240,158
|
202,356
|
226,140
|
230,038
|
222,839
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
237,886
|
201,652
|
225,999
|
228,339
|
223,023
|
2. Trả trước cho người bán
|
602
|
548
|
395
|
280
|
676
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,670
|
156
|
87
|
1,761
|
69
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-341
|
-341
|
-929
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
114,678
|
110,853
|
79,783
|
77,050
|
82,098
|
1. Hàng tồn kho
|
114,678
|
110,853
|
79,783
|
77,050
|
82,098
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,444
|
4,061
|
3,456
|
4,352
|
7,527
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,396
|
1,344
|
1,252
|
1,372
|
1,217
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2,695
|
2,181
|
2,979
|
6,287
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
47
|
23
|
23
|
0
|
23
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83,664
|
80,349
|
78,296
|
74,338
|
79,632
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,754
|
76,556
|
74,513
|
70,698
|
67,712
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75,754
|
76,556
|
74,513
|
70,698
|
67,712
|
- Nguyên giá
|
288,167
|
293,138
|
294,941
|
294,941
|
295,770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-212,413
|
-216,581
|
-220,428
|
-224,243
|
-228,058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,385
|
25
|
0
|
0
|
8,417
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,385
|
25
|
0
|
0
|
8,417
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,525
|
3,768
|
3,783
|
3,640
|
3,503
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,525
|
3,768
|
3,783
|
3,640
|
3,503
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
440,943
|
398,144
|
388,165
|
394,961
|
393,110
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
297,070
|
246,857
|
230,582
|
230,211
|
239,870
|
I. Nợ ngắn hạn
|
294,794
|
245,465
|
229,538
|
228,124
|
239,522
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
165,827
|
126,190
|
104,380
|
113,758
|
119,958
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
95,738
|
87,058
|
92,639
|
90,216
|
79,730
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,228
|
571
|
1,970
|
579
|
678
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,935
|
2,837
|
2,717
|
2,038
|
1,442
|
6. Phải trả người lao động
|
14,807
|
20,587
|
24,345
|
12,477
|
15,450
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,488
|
3,243
|
366
|
1,068
|
2,192
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,237
|
2,889
|
1,030
|
7,787
|
16,901
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,534
|
2,091
|
2,091
|
201
|
3,172
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,276
|
1,391
|
1,044
|
2,087
|
348
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,276
|
1,391
|
1,044
|
2,087
|
348
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
143,873
|
151,287
|
157,584
|
164,750
|
153,240
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
143,873
|
151,287
|
157,584
|
164,750
|
153,240
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,612
|
54,612
|
54,612
|
54,612
|
63,033
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,811
|
20,225
|
26,522
|
33,688
|
13,757
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
26,744
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,811
|
20,225
|
26,522
|
6,944
|
13,757
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
440,943
|
398,144
|
388,165
|
394,961
|
393,110
|