1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
540,073
|
534,909
|
524,968
|
548,915
|
573,503
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,108
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
540,073
|
533,801
|
524,968
|
548,915
|
573,503
|
4. Giá vốn hàng bán
|
260,781
|
270,480
|
248,238
|
259,727
|
390,141
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
279,292
|
263,320
|
276,730
|
289,188
|
183,362
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,710
|
2,210
|
6,348
|
6,709
|
5,978
|
7. Chi phí tài chính
|
26,750
|
26,558
|
45,818
|
50,187
|
104,066
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,578
|
38,039
|
45,635
|
50,187
|
103,894
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,037
|
1,487
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,507
|
29,837
|
27,799
|
31,063
|
44,826
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
221,708
|
207,648
|
209,461
|
214,646
|
40,447
|
12. Thu nhập khác
|
869
|
744
|
8
|
0
|
15
|
13. Chi phí khác
|
77,176
|
1,286
|
113
|
91
|
526
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-76,307
|
-543
|
-104
|
-91
|
-511
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
145,401
|
207,106
|
209,357
|
214,555
|
39,937
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,573
|
10,621
|
10,461
|
10,645
|
4,574
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,573
|
10,621
|
10,461
|
10,645
|
4,574
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
137,828
|
196,485
|
198,896
|
203,910
|
35,363
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
137,828
|
196,485
|
198,896
|
203,910
|
35,363
|