Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 78.257 85.509 116.774 123.965 102.749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 968 3.229 20.151 6.207 1.220
1. Tiền 413 2.174 19.096 5.152 165
2. Các khoản tương đương tiền 555 1.055 1.055 1.055 1.055
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.200 1.200 1.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.200 1.200 1.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.585 51.023 66.479 77.581 60.168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.557 36.031 48.446 52.529 35.931
2. Trả trước cho người bán 3.656 3.277 5.021 10.977 10.224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.093 13.437 14.586 15.384 15.322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.722 -1.722 -1.575 -1.309 -1.309
IV. Tổng hàng tồn kho 29.815 30.508 28.622 36.360 39.137
1. Hàng tồn kho 29.885 30.578 28.692 36.430 39.207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70 -70 -70 -70 -70
V. Tài sản ngắn hạn khác 890 749 323 2.617 1.025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54 35 68 1.551 44
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 836 715 255 1.066 981
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.918 9.290 9.000 8.763 8.556
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.432 5.359 5.143 4.927 4.762
1. Tài sản cố định hữu hình 5.432 5.359 5.143 4.927 4.762
- Nguyên giá 16.221 16.363 16.363 16.363 16.363
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.789 -11.003 -11.219 -11.436 -11.601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 3.486 3.486 3.486 3.486 3.486
- Nguyên giá 3.486 3.486 3.486 3.486 3.486
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 500 444 371 350 308
1. Chi phí trả trước dài hạn 500 444 371 350 308
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88.175 94.799 125.774 132.728 111.304
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 69.778 76.351 106.729 113.675 92.203
I. Nợ ngắn hạn 69.004 75.578 106.097 113.266 91.794
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.278 32.525 36.418 40.056 42.857
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 32.461 37.610 54.044 52.579 34.154
4. Người mua trả tiền trước 4.399 687 9.425 17.446 11.045
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 572 366 483 512 391
6. Phải trả người lao động 350 357 413 11 511
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.163 2.133 3.371 357 272
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.537 1.658 1.709 2.098 2.371
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 75 75 75 75 75
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 168 167 161 131 117
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 774 774 631 410 410
1. Phải trả người bán dài hạn 631 631 631 410 410
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 142 142 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 18.398 18.448 19.046 19.052 19.101
I. Vốn chủ sở hữu 18.398 18.448 19.046 19.052 19.101
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13.197 13.197 13.197 13.197 13.197
2. Thặng dư vốn cổ phần 9 9 9 9 9
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.545 2.545 2.545 2.545 2.545
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.647 2.697 3.295 3.302 3.350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.044 3.044 3.044 3.272 3.272
- LNST chưa phân phối kỳ này -397 -347 252 30 78
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88.175 94.799 125.774 132.728 111.304