1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
791,772
|
742,674
|
816,099
|
817,563
|
895,540
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
791,772
|
742,674
|
816,099
|
817,563
|
895,540
|
4. Giá vốn hàng bán
|
602,049
|
530,936
|
528,556
|
449,965
|
528,563
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
189,722
|
211,738
|
287,543
|
367,598
|
366,977
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
476
|
3,163
|
2,752
|
13,823
|
26,539
|
7. Chi phí tài chính
|
16,532
|
3,531
|
1,708
|
1,252
|
3,639
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,715
|
2,473
|
0
|
7
|
1,895
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15,839
|
22,140
|
26,637
|
37,651
|
41,849
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,817
|
20,314
|
20,950
|
27,437
|
35,643
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
134,010
|
168,916
|
241,001
|
315,081
|
312,385
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
4,924
|
1,654
|
1,021
|
13. Chi phí khác
|
531
|
67
|
17,138
|
4,260
|
5,919
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-531
|
-67
|
-12,214
|
-2,606
|
-4,898
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
133,479
|
168,849
|
228,787
|
312,474
|
307,487
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
16,972
|
25,035
|
39,311
|
36,056
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
16,972
|
25,035
|
39,311
|
36,056
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
133,479
|
151,877
|
203,752
|
273,164
|
271,431
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
133,479
|
151,877
|
203,752
|
273,164
|
271,431
|