Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,118,772 1,082,212 756,629 592,375 355,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,075 2,320 2,285 774 774
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,115,697 1,079,892 754,344 591,601 354,538
4. Giá vốn hàng bán 1,028,369 999,713 698,653 534,670 324,779
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 87,329 80,179 55,691 56,931 29,759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,315 3,778 3,333 2,799 1,499
7. Chi phí tài chính 723 1,259 3,061 1,029 2,156
-Trong đó: Chi phí lãi vay 828 177 745 654
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 70,889 53,021 43,153 40,624 19,094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,957 22,738 6,700 4,117 5,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6,075 6,938 6,109 13,960 4,160
12. Thu nhập khác 22 101 574 52 5
13. Chi phí khác 0 1 32 3,029 62
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 22 99 542 -2,977 -57
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6,097 7,037 6,651 10,983 4,103
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,210 3,360 1,253 4,290 1,324
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,210 3,360 1,253 4,290 1,324
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,886 3,678 5,398 6,693 2,779
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1,026 -549 849 -494 -508
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,912 4,226 4,549 7,187 3,286