TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
521,742
|
522,673
|
491,686
|
489,491
|
497,911
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
276,028
|
240,499
|
201,320
|
182,190
|
201,737
|
1. Tiền
|
156,028
|
107,759
|
101,960
|
120,070
|
136,535
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
120,000
|
132,740
|
99,360
|
62,120
|
65,202
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,220
|
23,220
|
24,220
|
29,220
|
24,220
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23,220
|
23,220
|
24,220
|
29,220
|
24,220
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
199,992
|
242,564
|
250,900
|
261,278
|
255,353
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
181,411
|
206,302
|
221,577
|
223,727
|
172,296
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,135
|
9,379
|
7,831
|
12,471
|
28,142
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,668
|
27,105
|
21,714
|
25,302
|
55,137
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,502
|
16,390
|
15,247
|
16,803
|
16,601
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,720
|
2,080
|
1,097
|
2,835
|
2,708
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,043
|
14,181
|
14,031
|
13,879
|
13,814
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
739
|
129
|
118
|
88
|
79
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164,049
|
158,129
|
154,072
|
143,254
|
138,895
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,150
|
2,152
|
9,144
|
2,147
|
1,895
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9,150
|
2,152
|
9,144
|
2,147
|
1,895
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,657
|
66,021
|
64,267
|
62,534
|
60,813
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,073
|
47,590
|
45,989
|
44,410
|
42,842
|
- Nguyên giá
|
158,324
|
161,436
|
159,869
|
159,390
|
158,942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112,251
|
-113,845
|
-113,880
|
-114,980
|
-116,100
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,583
|
18,430
|
18,278
|
18,125
|
17,972
|
- Nguyên giá
|
22,804
|
22,804
|
22,804
|
22,804
|
22,804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,221
|
-4,374
|
-4,527
|
-4,680
|
-4,833
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,658
|
19,682
|
18,706
|
17,729
|
16,753
|
- Nguyên giá
|
74,747
|
74,747
|
74,747
|
74,747
|
74,747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,089
|
-55,065
|
-56,041
|
-57,018
|
-57,994
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
181
|
204
|
204
|
204
|
204
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
181
|
204
|
204
|
204
|
204
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,275
|
12,219
|
5,026
|
4,492
|
4,522
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,249
|
7,249
|
7,249
|
7,249
|
7,249
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9,833
|
9,833
|
2,639
|
2,194
|
2,194
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,806
|
-4,862
|
-4,862
|
-4,950
|
-4,920
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57,128
|
57,851
|
56,725
|
56,148
|
54,708
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57,128
|
57,851
|
56,725
|
56,148
|
54,665
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
685,791
|
680,802
|
645,758
|
632,745
|
636,806
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
307,888
|
297,824
|
280,407
|
260,876
|
259,087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
307,001
|
296,937
|
279,653
|
259,477
|
257,526
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97,948
|
94,939
|
86,969
|
93,379
|
72,161
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,081
|
14,003
|
12,453
|
4,986
|
10,612
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,747
|
13,496
|
16,918
|
13,256
|
10,699
|
6. Phải trả người lao động
|
5,336
|
7,547
|
7,958
|
20,755
|
5,838
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,285
|
4,866
|
4,356
|
5,991
|
5,650
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7,260
|
3,768
|
4,657
|
1,104
|
3,102
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
159,493
|
148,388
|
137,829
|
112,431
|
143,367
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,851
|
9,930
|
8,513
|
7,575
|
6,098
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
887
|
887
|
754
|
1,398
|
1,561
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
887
|
887
|
754
|
1,398
|
1,518
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
377,902
|
382,977
|
365,351
|
371,870
|
377,719
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
377,902
|
382,977
|
365,351
|
371,870
|
377,719
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
140,965
|
140,965
|
140,965
|
140,965
|
140,965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
147,431
|
157,223
|
157,223
|
157,223
|
157,223
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
89,506
|
84,789
|
67,163
|
73,682
|
79,531
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
80,754
|
66,381
|
31,194
|
31,194
|
73,893
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8,752
|
18,408
|
35,969
|
42,488
|
5,637
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
685,791
|
680,802
|
645,758
|
632,745
|
636,806
|