I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.144
|
105
|
5.310
|
3.443
|
8.299
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.152
|
5.735
|
10.393
|
13.942
|
22.275
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.357
|
5.532
|
6.043
|
6.096
|
6.481
|
- Các khoản dự phòng
|
-638
|
-2.395
|
0
|
671
|
2.299
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1
|
0
|
|
1.071
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
69
|
-379
|
-159
|
|
-91
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.363
|
2.976
|
4.509
|
7.175
|
12.516
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.295
|
5.840
|
15.703
|
17.385
|
30.575
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14.316
|
-24.170
|
-12.288
|
-12.691
|
-1.823
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.189
|
-4.602
|
-13.699
|
-30.648
|
-69.336
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.518
|
6.817
|
11.127
|
14.768
|
15.258
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.155
|
-95
|
-6.624
|
548
|
-2.270
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.363
|
-2.976
|
-3.849
|
-6.622
|
-13.354
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4
|
|
-200
|
-1.136
|
-461
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-162
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.033
|
-19.186
|
-9.829
|
-18.395
|
-41.411
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.586
|
-9.722
|
-10.598
|
-15.314
|
-19.455
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
648
|
184
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.724
|
-1.967
|
0
|
|
-2.140
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
4.690
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-2.000
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
2.000
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
195
|
159
|
|
91
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.658
|
-11.310
|
-5.749
|
-15.314
|
-21.503
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
86.070
|
174.440
|
184.537
|
311.537
|
441.682
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71.031
|
-148.312
|
-165.172
|
-274.272
|
-375.402
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-128
|
-805
|
-805
|
-1.236
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26
|
|
0
|
-39
|
-12
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.013
|
26.000
|
18.560
|
36.422
|
65.032
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
322
|
-4.496
|
2.982
|
2.713
|
2.118
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.140
|
5.462
|
965
|
3.947
|
6.660
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.462
|
965
|
3.947
|
6.660
|
8.778
|