1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,854
|
18,295
|
20,217
|
19,547
|
15,706
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
133
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6,854
|
18,295
|
20,084
|
19,547
|
15,706
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,792
|
13,509
|
13,870
|
14,223
|
15,008
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-937
|
4,785
|
6,214
|
5,323
|
698
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
33
|
9
|
10
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
967
|
1,429
|
947
|
18,993
|
795
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
967
|
1,429
|
947
|
1,236
|
770
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
30
|
16
|
12
|
96
|
124
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,867
|
3,531
|
3,089
|
312
|
3,001
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4,800
|
-158
|
2,175
|
-14,068
|
-3,221
|
12. Thu nhập khác
|
460
|
14
|
312
|
2,120
|
164
|
13. Chi phí khác
|
69
|
15
|
10
|
279
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
391
|
-1
|
302
|
1,841
|
155
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4,409
|
-159
|
2,478
|
-12,227
|
-3,066
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4,409
|
-159
|
2,478
|
-12,227
|
-3,066
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4,409
|
-159
|
2,478
|
-12,227
|
-3,066
|