1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
464.231
|
526.121
|
1.067.805
|
1.790.740
|
2.656.605
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
464.231
|
526.121
|
1.067.805
|
1.790.740
|
2.656.605
|
4. Giá vốn hàng bán
|
411.366
|
460.228
|
974.833
|
1.676.520
|
2.519.048
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.865
|
65.893
|
92.972
|
114.219
|
137.558
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
12
|
1.395
|
4.120
|
6.450
|
7. Chi phí tài chính
|
16.577
|
23.205
|
29.085
|
42.182
|
61.994
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.077
|
23.119
|
28.883
|
42.015
|
61.331
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.395
|
19.175
|
22.453
|
19.879
|
21.837
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.670
|
6.875
|
14.525
|
21.204
|
27.947
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.238
|
16.650
|
28.304
|
35.074
|
32.229
|
12. Thu nhập khác
|
36
|
282
|
138
|
197
|
1.608
|
13. Chi phí khác
|
26
|
553
|
252
|
937
|
503
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10
|
-272
|
-114
|
-741
|
1.105
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.248
|
16.378
|
28.190
|
34.333
|
33.334
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
3.237
|
5.680
|
6.953
|
8.500
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
3.237
|
5.680
|
6.953
|
8.500
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.248
|
13.141
|
22.510
|
27.381
|
24.834
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
39
|
20
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.248
|
13.141
|
22.510
|
27.342
|
24.814
|