DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,45 | 0,38 | 0,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,66 | 9,62 | 2,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,02 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,74 | 1,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 250,00 | 35,97 | 172,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,47 | -85,61 | 379,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,42 | 4,44 | 1,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -49.518,07 | 80,00 | 44,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 331,04 | 2.680,08 | 609,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,65 | 7,68 | 1,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,92 | 4,82 | 26,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 333,48 | 2.690,00 | 622,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 248,21 | 386,07 | 435,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,57 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,57 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,33 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,74 | 0,80 |