DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.98 | 3.63 | -1.83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.45 | 12.15 | -28.93 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.12 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.45 | 2.40 | 2.26 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 110.64 | 179.53 | 37.09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19.01 | 62.26 | -79.34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33.31 | 22.71 | 17.25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19.47 | 20.14 | -17.18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.89 | 77.82 | 168.72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.72 | 77.53 | 99.82 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 57.83 | 40.15 | 129.46 |
Thời gian tồn kho | Date | 88.10 | 43.14 | 231.44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 13.86 | 15.26 | 58.04 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 403.89 | 253.07 | 939.79 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -111.77 | -116.06 | -165.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.81 | 0.81 | 0.70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.69 | 0.70 | 0.58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.66 | 0.66 | 0.71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.48 | 1.43 | 1.29 |