DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,32 | 1,61 | 6,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,13 | 3,00 | 6,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,26 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 2,03 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 84,86 | 74,47 | 165,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,34 | -12,24 | 122,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,69 | 14,00 | 11,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,02 | 4,71 | 8,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 105,43 | 91,94 | 92,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 69,30 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,41 | 33,59 | 16,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,70 | 183,13 | 48,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,66 | 1,11 | 0,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,15 | 270,02 | 97,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,39 | 78,76 | 87,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,86 | 1,56 | 1,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,94 | 0,64 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,22 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 1,03 | 0,62 |