DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,42 | 3,86 | 6,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 101,91 | -69,36 | -146,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,71 | -2,49 | -2,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,34 | 5,23 | 4,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 95,74 | -17,51 | -13,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,77 | 21,01 | -53,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 101,91 | -146,13 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 213,32 | 147,15 | 133,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.063,07 | 3.138,31 | 1.836,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 305,05 | 451,01 | 264,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.328,21 | 2.719,87 | 3.057,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -141,87 | -152,75 | -157,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,50 | 0,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,02 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,33 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,71 | -3,49 | -3,27 |