DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,17 | 2,59 | 4,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,73 | 5,06 | 5,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,29 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,79 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.097,37 | 973,32 | 1.364,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,32 | -11,30 | 40,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,38 | 16,63 | 20,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,39 | 6,34 | 7,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,32 | 94,18 | 95,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,70 | 84,75 | 79,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,90 | 50,12 | 48,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 125,33 | 132,15 | 95,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,80 | 57,89 | 51,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,53 | 210,50 | 166,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 762,39 | 781,12 | 736,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,53 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,62 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,34 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,79 | 0,96 |