DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.11 | 3.67 | 0.89 | 0.75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.38 | 4.36 | 2.10 | 2.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.33 | 0.66 | 0.41 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.01 | 1.27 | 1.03 | 1.09 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 130.29 | 344.89 | 126.91 | 81.95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5.00 | 164.72 | -63.20 | -35.42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.17 | 9.20 | 7.50 | 7.43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.43 | 5.93 | 3.02 | 3.14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84.10 | 93.21 | 90.05 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.94 | 78.77 | 77.44 | 91.42 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 778.20 | 237.91 | 81.09 | 210.03 |
Thời gian tồn kho | Date | 176.95 | 94.39 | 125.31 | 276.92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 72.64 | 11.89 | 20.95 | 71.48 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 969.85 | 357.78 | 200.02 | 467.63 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 293.89 | 177.34 | 62.02 | 73.26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 6.62 | 2.10 | 9.24 | 3.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 5.54 | 1.57 | 4.02 | 1.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.35 | 0.77 | 0.69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.13 | 0.39 | 0.03 | 0.10 |