DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.80 | 2.47 | 2.74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.62 | 4.70 | 7.90 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.29 | 0.20 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.75 | 1.81 | 1.74 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,270.84 | 1,765.53 | 1,194.84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.77 | 38.93 | -32.32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.62 | 9.10 | 12.91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.60 | 6.18 | 10.05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78.67 | 85.00 | 88.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.97 | 89.34 | 89.05 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 113.09 | 91.93 | 125.61 |
Thời gian tồn kho | Date | 102.53 | 73.08 | 118.73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 122.84 | 90.84 | 130.64 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 263.60 | 209.89 | 304.62 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,082.17 | 1,201.20 | 1,287.87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.42 | 1.42 | 1.48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.94 | 0.98 | 0.99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.36 | 0.33 | 0.33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.81 | 0.87 | 0.80 |