DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.14 | 1.39 | 1.97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6.01 | 7.52 | 9.23 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.07 | 0.09 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.50 | 2.47 | 2.48 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 58.18 | 57.70 | 67.91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8.60 | -0.83 | 17.70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53.06 | 52.87 | 57.98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.38 | 20.38 | 19.18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -137.27 | 36.91 | 51.52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 93.34 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 145.63 | 90.56 | 145.79 |
Thời gian tồn kho | Date | 330.37 | 345.60 | 303.52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 177.99 | 181.24 | 141.25 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 243.32 | 259.63 | 260.21 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 77.95 | 84.79 | 95.08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.01 | 2.07 | 1.96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.24 | 1.34 | 1.38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.80 | 0.79 | 0.75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.50 | 1.47 | 1.48 |