DUPONT
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17.32 | 46.79 | -32.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.09 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33.42 | 62.41 | -8.16 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 10.98 | 10.89 | 17.83 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 2.87 | 3.30 | 3.65 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.14 | 0.21 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.07 | 0.07 | 0.11 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -9.54 | ||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -28,878.67 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |