DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,50 | 9,28 | 9,03 | 0,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,48 | 5,28 | 5,08 | 0,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,04 | 1,00 | 1,15 | 0,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,76 | 1,54 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 269,83 | 275,44 | 306,72 | 243,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,03 | 2,08 | 11,36 | -20,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,28 | 10,14 | 9,44 | 3,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,12 | 7,72 | 6,97 | 0,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,30 | 85,87 | 91,39 | 87,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,44 | 79,67 | 79,68 | 75,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,12 | 47,82 | 73,36 | 105,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,31 | 30,96 | 25,61 | 43,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,39 | 41,79 | 60,43 | 15,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 77,75 | 131,07 | 130,80 | 201,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -58,74 | -20,91 | 16,56 | 40,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,49 | 0,83 | 1,18 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 0,65 | 0,97 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,64 | 0,59 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,76 | 0,54 | 0,56 |