DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25.72 | 21.85 | 23.23 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.18 | 0.25 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38.67 | 36.27 | 41.59 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0.05 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 31.18 | 22.60 | 23.15 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.05 | 0.08 | 0.08 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.92 | 1.38 | 0.76 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.44 | 0.24 | 0.34 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0.15 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |