DUPONT
Đơn vị | Q2 2015 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,15 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,33 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,07 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2015 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28,86 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,08 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,67 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 0,33 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2015 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,45 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,12 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,65 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2015 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,72 | 12,52 | 11,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,21 | 5,03 | 4,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,58 | 2,04 | 2,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,68 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,07 | 0,07 |