DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.22 | 9.14 | 8.95 | 8.53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.54 | 2.57 | 2.12 | 1.90 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.13 | 0.98 | 0.96 | 0.98 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.92 | 3.62 | 4.38 | 4.56 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 467.58 | 385.35 | 443.55 | 461.47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14.94 | -17.59 | 15.10 | 4.04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.66 | 8.96 | 7.56 | 7.64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.58 | 3.56 | 3.00 | 2.60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89.44 | 91.05 | 88.91 | 92.02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.24 | 79.26 | 79.54 | 79.60 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 164.41 | 161.60 | 197.38 | 189.27 |
Thời gian tồn kho | Date | 83.87 | 107.21 | 90.67 | 99.70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 130.06 | 126.74 | 92.43 | 98.79 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 292.33 | 336.02 | 344.95 | 345.33 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 63.35 | 67.84 | 61.55 | 69.83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.20 | 1.24 | 1.17 | 1.19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.82 | 0.82 | 0.84 | 0.78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.10 | 0.10 | 0.09 | 0.07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.94 | 2.65 | 3.41 | 3.56 |