DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,26 | -1,02 | 2,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,69 | -8,48 | 63,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,08 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,50 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,64 | 131,86 | 43,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,68 | 74,33 | -67,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,89 | 17,74 | 29,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,92 | 2,85 | 97,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,11 | -270,13 | 71,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 55,98 | 110,33 | 90,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 559,36 | 353,01 | 1.146,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,31 | 13,10 | 14,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,02 | 23,58 | 33,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 668,64 | 364,96 | 1.199,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 369,97 | 367,19 | 376,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,01 | 3,29 | 2,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,98 | 3,22 | 2,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,68 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,64 | 0,67 |