DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,55 | -0,09 | 0,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,87 | -0,09 | 0,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,64 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 1,71 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,36 | 77,37 | 53,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,35 | 74,42 | -30,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,70 | -1,08 | 0,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,50 | 0,37 | 1,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,40 | -35,13 | 68,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,22 | 66,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 219,53 | 87,96 | 182,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,48 | 14,47 | 23,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 147,06 | 40,36 | 112,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 273,00 | 103,55 | 207,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,76 | 37,56 | 38,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,75 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,50 | 1,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,27 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 0,71 | 1,17 |