DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,35 | 19,40 | 20,30 | 19,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32,62 | 45,69 | 45,14 | 46,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,25 | 0,31 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,68 | 1,44 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,86 | 46,51 | 49,67 | 51,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,35 | 22,84 | 6,79 | 3,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,27 | 63,39 | 62,68 | 60,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,79 | 59,78 | 58,51 | 57,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,08 | 80,50 | 85,16 | 85,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,43 | 94,93 | 90,59 | 94,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,62 | 143,86 | 62,05 | 378,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,15 | 70,44 | 40,31 | 36,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,94 | 15,43 | 12,06 | 44,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,84 | 271,27 | 132,97 | 404,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3,14 | 7,61 | 5,15 | 42,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 1,28 | 1,40 | 3,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 1,26 | 1,35 | 3,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,81 | 0,89 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,68 | 0,44 | 0,37 |