DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,65 | 0,56 | 0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,34 | 1,06 | 1,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,23 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,30 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.749,21 | 1.883,26 | 1.629,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,23 | 7,66 | -13,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,33 | 6,05 | 7,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,03 | 6,35 | 5,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,29 | 21,98 | 23,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,89 | 76,26 | 85,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 119,03 | 104,24 | 139,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,18 | 82,79 | 93,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,78 | 11,40 | 20,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 288,31 | 268,27 | 303,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 705,45 | 1.021,54 | 952,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,23 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,87 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,34 | 1,32 |