DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,57 | 6,64 | 6,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,84 | 12,41 | 15,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,25 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 2,17 | 2,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,09 | 113,63 | 100,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,51 | 30,47 | -11,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,96 | 31,41 | 29,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,99 | 15,43 | 19,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,43 | 100,00 | 96,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,45 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,01 | 61,53 | 68,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,92 | 46,74 | 44,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,20 | 100,85 | 127,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -11,83 | -1,36 | 5,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,99 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,99 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,73 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 1,17 | 1,10 |