DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,63 | 25,48 | 5,32 | -75,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,31 | 5,27 | 1,22 | -8,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | 1,23 | 1,03 | 1,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,21 | 3,94 | 4,23 | 6,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.137,15 | 1.450,87 | 1.320,57 | 1.488,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,41 | 27,59 | -8,98 | 12,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,56 | 13,41 | 5,82 | -1,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,23 | 9,03 | 4,04 | -4,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,08 | 70,35 | 31,98 | 186,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,99 | 82,98 | 94,71 | 100,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,24 | 50,94 | 56,38 | 39,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,24 | 70,25 | 115,84 | 68,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,91 | 54,20 | 44,23 | 21,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 128,08 | 128,51 | 170,25 | 116,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -90,93 | -16,74 | -50,82 | -173,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,81 | 0,97 | 0,92 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,50 | 0,37 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,57 | 0,52 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,26 | 2,99 | 3,27 | 5,45 |