DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,25 | -0,08 | 0,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,17 | -0,58 | 2,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,08 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,77 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,53 | 19,35 | 20,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -85,12 | 126,73 | 6,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -9,10 | -1,71 | 2,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,22 | 4,40 | 7,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -82,63 | -9,19 | 50,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 119,73 | 142,55 | 80,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.568,74 | 688,26 | 611,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,91 | 33,70 | 23,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 123,75 | 49,28 | 44,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.807,73 | 738,82 | 665,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,17 | 57,90 | 55,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,59 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,49 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,33 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,78 |