DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.92 | 2.66 | 2.26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23.71 | 31.16 | 29.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.06 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.43 | 1.44 | 1.44 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,961.69 | 2,065.21 | 1,837.47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9.77 | 5.28 | -11.03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33.32 | 44.66 | 40.35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38.46 | 43.46 | 43.02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69.78 | 75.93 | 75.74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.37 | 94.42 | 91.67 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 199.87 | 166.89 | 186.77 |
Thời gian tồn kho | Date | 124.06 | 154.80 | 174.91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 43.60 | 68.36 | 74.86 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 435.72 | 420.74 | 495.88 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 4,847.31 | 5,586.16 | 5,971.32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.07 | 2.42 | 2.49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.73 | 2.02 | 2.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.73 | 0.73 | 0.72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.58 | 0.58 | 0.59 |