DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,38 | 0,85 | 0,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,40 | 0,71 | 0,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,36 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,17 | 3,32 | 3,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.114,24 | 2.733,46 | 1.862,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,39 | 29,29 | -31,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,48 | 8,23 | 10,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,19 | 4,17 | 4,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16,86 | 30,03 | 21,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56,83 | 57,03 | 61,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 155,37 | 128,36 | 196,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,05 | 45,00 | 63,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,59 | 14,49 | 22,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,70 | 185,79 | 279,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 595,98 | 711,97 | 718,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,15 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,88 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,29 | 2,44 | 2,53 |