DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.38 | -0.17 | 0.10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.42 | -0.20 | 0.22 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.28 | 0.24 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.26 | 3.58 | 3.13 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,440.86 | 1,349.17 | 752.24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2.31 | -6.36 | -44.24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0.86 | 1.19 | 1.41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.57 | 3.78 | 5.95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -11.04 | -6.48 | 5.06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.42 | 83.20 | 72.93 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 227.49 | 275.18 | 421.41 |
Thời gian tồn kho | Date | 7.23 | 1.14 | 2.10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 66.05 | 69.57 | 75.26 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 235.81 | 285.72 | 426.56 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 98.36 | 101.98 | 105.00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.03 | 1.02 | 1.03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.99 | 1.02 | 1.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.29 | 0.26 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.27 | 2.58 | 2.14 |