DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,17 | 15,38 | 9,16 | 12,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,78 | 3,93 | 2,79 | 3,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,34 | 2,63 | 2,40 | 2,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,49 | 1,37 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 89,64 | 103,54 | 83,98 | 85,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,78 | 15,51 | -18,89 | 1,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,57 | 13,24 | 11,54 | 12,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,05 | 5,00 | 3,26 | 4,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 99,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,07 | 78,48 | 85,50 | 85,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,73 | 38,94 | 25,03 | 55,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,07 | 12,22 | 9,04 | 8,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,37 | 28,40 | 34,84 | 30,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 106,88 | 102,76 | 106,47 | 114,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,47 | 17,08 | 15,84 | 18,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 2,41 | 2,83 | 3,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,43 | 2,17 | 2,58 | 3,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,26 | 0,30 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,49 | 0,37 | 0,32 |