DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,17 | 14,33 | 22,94 | 10,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,95 | 42,30 | 52,17 | 39,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,31 | 0,46 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,08 | 0,97 | 0,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 533,01 | 495,24 | 726,08 | 430,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 79,52 | -7,09 | 46,61 | -40,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,55 | 62,29 | 71,79 | 59,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 55,67 | 54,68 | 64,59 | 50,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,76 | 91,16 | 96,66 | 90,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,82 | 84,85 | 83,57 | 85,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,99 | 64,05 | 78,94 | 185,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,26 | 8,23 | 7,26 | 11,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,19 | 4,27 | 10,30 | 9,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,08 | 228,68 | 186,18 | 316,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 209,16 | 163,82 | 255,16 | 221,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,61 | 2,12 | 3,22 | 2,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,04 | 1,94 | 3,14 | 2,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,80 | 0,77 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,13 | 0,12 |