DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.84 | -9.18 | -0.45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 62.63 | -103.25 | -16.72 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.03 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.25 | 3.45 | 3.64 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 12.52 | 34.69 | 10.14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41.04 | 177.01 | -70.78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.22 | 7.54 | 43.59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 63.82 | -102.65 | -16.56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98.14 | 100.59 | 100.95 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 5,057.76 | 1,740.28 | 5,335.14 |
Thời gian tồn kho | Date | 5,344.18 | 1,292.98 | 8,883.36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 1,746.77 | 427.15 | 2,911.36 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 7,177.29 | 2,517.40 | 7,998.60 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 62.20 | 32.98 | -65.34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.07 | 1.04 | 0.93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.76 | 0.73 | 0.64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.29 | 0.29 | 0.35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.25 | 2.45 | 2.64 |