DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8.10 | 15.05 | -0.33 | 2.87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.00 | 1.93 | -0.05 | 0.62 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 5.51 | 4.10 | 5.00 | 3.30 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.47 | 1.91 | 1.27 | 1.41 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,161.22 | 2,323.96 | 1,843.41 | 1,396.31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.71 | 7.53 | -20.68 | -24.25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.78 | 4.63 | 1.42 | 3.46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.30 | 2.46 | 0.33 | 0.85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.17 | 98.04 | 1.91 | 91.90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.35 | 79.74 | -843.49 | 78.90 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 24.12 | 12.53 | 11.73 | 31.90 |
Thời gian tồn kho | Date | 19.15 | 69.71 | 51.22 | 44.60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 5.98 | 8.01 | 0.63 | 11.74 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 61.11 | 85.99 | 69.91 | 107.75 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 287.55 | 328.49 | 326.25 | 339.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.87 | 2.50 | 13.16 | 5.67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.29 | 0.43 | 3.43 | 3.37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.08 | 0.04 | 0.04 | 0.03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.47 | 0.91 | 0.27 | 0.41 |