DUPONT

  Unit Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 0.03 0.27 0.17
Lợi nhuận biên (ROS) % 0.06 0.74 2.43
Vòng quay tổng tài sản revs 0.28 0.25 0.05
Đòn bẩy tài chính Times 1.56 1.47 1.31

Management Effectiveness

  Unit Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
Doanh thu thuần Billions 28.61 23.75 4.68
Tăng trưởng doanh thu % 4.09 -16.99 -80.28
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 4.88 5.11 19.65
Tỷ lệ EBIT % 3.03 4.36 14.72
Tỷ lệ EBT/EBIT % 10.89 30.15 29.20
Tỷ lệ EAT/EBT % 19.58 56.23 56.48

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
Thời gian thu tiền khách hàng Date 100.16 117.36 899.04
Thời gian tồn kho Date 45.10 44.89 259.99
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 19.86 40.39 38.65
Vòng quay vốn lưu động Date 239.75 270.47 1,173.94

Financial Strength

  Unit Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
Vốn lưu động ròng Billions 38.88 40.97 41.20
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 2.07 2.39 3.16
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.72 2.03 2.61
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.26 0.27 0.30
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.56 0.47 0.31