DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,75 | 17,64 | 13,04 | -4,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,89 | 10,88 | 6,28 | -2,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 0,71 | 1,04 | 0,97 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 2,30 | 2,01 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 843,36 | 892,68 | 1.191,84 | 772,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,23 | 5,85 | 33,51 | -35,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,98 | 19,50 | 14,76 | 7,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,83 | 14,06 | 8,78 | -0,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,96 | 94,65 | 87,91 | 688,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,87 | 81,76 | 81,35 | 113,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,17 | 77,88 | 42,68 | 11,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 174,83 | 253,75 | 208,59 | 215,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,25 | 43,27 | 19,80 | 16,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 270,38 | 382,18 | 246,65 | 229,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 210,82 | 252,54 | 232,97 | 185,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 1,37 | 1,41 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,58 | 0,32 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,26 | 0,30 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 1,30 | 1,01 | 0,62 |