DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,17 | 0,16 | 3,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,30 | 0,02 | 0,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,34 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 28,54 | 21,66 | 18,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.880,44 | 1.682,26 | 2.733,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,73 | -56,65 | 62,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,10 | 0,96 | 0,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,77 | 3,02 | 1,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,30 | 0,87 | 17,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,38 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 149,01 | 261,04 | 142,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,84 | 125,79 | 67,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,17 | 262,96 | 143,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 193,23 | 194,01 | 198,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,04 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,04 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 27,54 | 20,66 | 17,86 |