DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,62 | -2,52 | -1,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,65 | -2,09 | -1,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,40 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,80 | 3,00 | 3,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 220,65 | 261,74 | 256,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,76 | 18,63 | -2,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,19 | 3,61 | 4,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,75 | -0,75 | -0,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 327,16 | 261,18 | 1.801,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107,73 | 107,10 | 129,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,06 | 59,09 | 72,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,73 | 64,61 | 60,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,84 | 147,51 | 155,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -12,72 | -8,94 | -3,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 0,98 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,97 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,35 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,80 | 2,00 | 2,08 |