DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.12 | 2.79 | -27.92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 52.90 | 7.59 | -55.74 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.19 | 0.26 | 0.32 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.39 | 1.44 | 1.56 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 51.02 | 60.98 | 62.50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38.16 | 19.51 | 2.49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.31 | 8.36 | 21.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60.75 | 14.20 | -48.41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87.08 | 53.47 | 115.14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 183.29 | 59.14 | 24.97 |
Thời gian tồn kho | Date | 107.75 | 105.27 | 112.99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 57.08 | 32.35 | 40.82 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 290.68 | 191.81 | 124.80 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -30.45 | -37.85 | -47.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.57 | 0.46 | 0.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.40 | 0.26 | 0.12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.85 | 0.87 | 0.89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.39 | 0.43 | 0.56 |