Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 6.96 | 10.12 | 10.48 |
Equity/Tổng tài sản | % | 5.24 | 7.12 | 7.26 |
Asset Quality
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 96.10 | ||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.25 | 1.04 | 1.09 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.81 | 0.82 | 0.65 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 66.15 | 66.62 | 66.65 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 6.96 | 10.12 | 10.48 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 14.09 | 15.88 | 18.20 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 14.78 | 16.69 | 18.26 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 17.37 | 8.39 | 16.35 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 3.15 | ||
ROA | % | 0.94 | 0.99 | 1.25 |
ROE | % | 17.87 | 13.95 | 17.20 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 53.35 | 52.24 | 53.15 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 87.90 | 94.64 | 96.19 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 20.84 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.11 |