TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2,004,563
|
2,257,255
|
2,445,611
|
2,937,994
|
2,810,044
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
4,503,540
|
7,788,112
|
11,847,980
|
11,273,345
|
41,481,638
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
24,664,877
|
44,810,934
|
55,942,644
|
49,132,317
|
96,514,863
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
23,854,877
|
44,710,934
|
55,837,298
|
40,322,487
|
88,120,085
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
810,000
|
100,000
|
105,346
|
8,809,830
|
8,394,778
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
4,643,488
|
12,478,102
|
11,198,067
|
1,797,822
|
18,580,932
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4,650,988
|
12,478,245
|
11,200,948
|
1,797,822
|
18,580,932
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-7,500
|
-143
|
-2,881
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
110,079
|
VII. Cho vay khách hàng
|
144,699,636
|
176,387,656
|
200,758,833
|
260,754,811
|
339,349,838
|
1. Cho vay khách hàng
|
146,324,378
|
178,323,092
|
203,210,901
|
263,856,383
|
343,404,295
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,624,742
|
-1,935,436
|
-2,452,068
|
-3,101,572
|
-4,054,457
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
36,041,894
|
58,236,806
|
65,513,425
|
48,789,184
|
44,092,289
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
15,749,443
|
30,143,484
|
43,656,434
|
35,375,058
|
31,871,688
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
20,696,368
|
28,180,901
|
21,955,594
|
13,444,130
|
12,304,873
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-403,917
|
-87,579
|
-98,603
|
-30,004
|
-84,272
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
166,821
|
153,636
|
123,831
|
144,023
|
143,781
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
185,117
|
185,117
|
144,421
|
163,921
|
163,921
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-18,296
|
-31,481
|
-20,590
|
-19,898
|
-20,140
|
X. Tài sản cố định
|
903,562
|
1,059,428
|
1,366,325
|
1,315,057
|
1,422,759
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
532,148
|
601,398
|
663,478
|
631,621
|
713,141
|
- Nguyên giá
|
1,179,232
|
1,318,875
|
1,475,070
|
1,519,411
|
1,702,786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-647,084
|
-717,477
|
-811,592
|
-887,790
|
-989,645
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
371,414
|
458,030
|
702,847
|
683,436
|
709,618
|
- Nguyên giá
|
575,871
|
686,263
|
977,488
|
1,006,273
|
1,076,187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-204,457
|
-228,233
|
-274,641
|
-322,837
|
-366,569
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
44,098
|
20,860
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
44,295
|
21,058
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197
|
-198
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
11,804,783
|
15,934,468
|
25,414,855
|
40,128,470
|
57,808,636
|
1. Các khoản phải thu
|
6,719,990
|
10,864,443
|
20,234,815
|
33,406,609
|
49,527,933
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,197,571
|
3,090,539
|
3,256,425
|
4,403,501
|
6,017,101
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
2,413
|
0
|
|
32,798
|
76,708
|
4. Tài sản có khác
|
1,924,402
|
2,019,202
|
1,966,875
|
2,331,870
|
2,233,415
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
22,090
|
16,327
|
10,565
|
4,799
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-39,593
|
-39,716
|
-43,260
|
-46,308
|
-46,521
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
229,477,262
|
319,127,257
|
374,611,571
|
416,273,023
|
602,314,859
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
209,151
|
142,771
|
92,656
|
10,821,258
|
26,590
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
49,793,517
|
75,175,573
|
107,242,582
|
92,653,200
|
112,086,978
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
26,220,754
|
38,994,467
|
59,851,704
|
49,440,640
|
62,597,686
|
2. Vay các TCTD khác
|
23,572,763
|
36,181,106
|
47,390,878
|
43,212,560
|
49,489,292
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
126,018,576
|
174,620,270
|
183,283,118
|
215,797,174
|
370,777,888
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
14,262
|
215,182
|
15,550
|
226,480
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
3,043,492
|
3,037,163
|
2,936,864
|
2,860,155
|
2,811,129
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
25,013,063
|
34,332,257
|
42,756,113
|
44,161,640
|
50,938,148
|
VII. Các khoản nợ khác
|
5,004,085
|
6,900,216
|
7,494,576
|
10,758,230
|
19,273,804
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3,249,358
|
4,435,108
|
4,383,088
|
5,052,933
|
10,346,499
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
4,664
|
602
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1,754,727
|
2,460,444
|
3,110,886
|
5,705,297
|
8,927,305
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
19,072,572
|
22,997,133
|
30,790,112
|
36,953,538
|
44,468,859
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
11,693,415
|
16,211,085
|
20,195,503
|
25,426,026
|
29,198,918
|
- Vốn điều lệ
|
9,810,000
|
16,088,488
|
20,072,906
|
25,303,429
|
29,076,321
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
89
|
89
|
89
|
89
|
89
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
2,042,255
|
535,956
|
535,956
|
535,956
|
535,956
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-158,929
|
-413,448
|
-413,448
|
-413,448
|
-413,448
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1,248,389
|
1,847,081
|
2,547,465
|
3,527,727
|
4,708,243
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
6,130,768
|
4,938,967
|
6,290,473
|
7,999,785
|
10,561,698
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
1,756,671
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,308,544
|
1,706,692
|
|
2,041,348
|
1,931,463
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
229,477,262
|
319,127,257
|
374,611,571
|
416,273,023
|
602,314,859
|