Unit: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,046,282 1,745,438 2,260,282 1,082,377 168,943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,046,282 1,745,438 2,260,282 1,082,377 168,943
4. Giá vốn hàng bán 1,012,500 1,735,519 2,234,140 1,011,038 220,243
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33,782 9,919 26,143 71,339 -51,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 573 24,102 13,173 13,107 921
7. Chi phí tài chính 6,026 33,944 31,040 48,698 53,600
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,869 27,039 23,514 39,692 52,716
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5,459 13,303 24,093 8,366 7,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,603 6,303 11,253 8,795 33,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18,268 -19,529 -27,069 18,588 -145,917
12. Thu nhập khác 5 167 63,015 1,654 4,484
13. Chi phí khác 0 294 34,607 1,222 3,281
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5 -127 28,408 432 1,202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18,272 -19,656 1,339 19,020 -144,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 176 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 176 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18,272 -19,656 1,339 18,844 -144,715
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18,272 -19,656 1,339 18,844 -144,715