1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
572,777
|
510,226
|
597,525
|
848,771
|
868,535
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,474
|
4,974
|
2,695
|
9,795
|
20,990
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
568,302
|
505,252
|
594,831
|
838,977
|
847,545
|
4. Giá vốn hàng bán
|
480,080
|
434,230
|
468,472
|
604,230
|
644,261
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
88,222
|
71,022
|
126,359
|
234,747
|
203,284
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,027
|
6,489
|
16,150
|
5,819
|
7,918
|
7. Chi phí tài chính
|
10,930
|
9,760
|
17,636
|
22,034
|
21,413
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,930
|
7,982
|
74,540
|
18,806
|
21,154
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
52,722
|
35,043
|
62,704
|
67,803
|
74,654
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,383
|
11,475
|
18,144
|
17,723
|
15,008
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,213
|
21,233
|
44,023
|
133,006
|
100,127
|
12. Thu nhập khác
|
4,970
|
1,924
|
2,955
|
3,214
|
5,342
|
13. Chi phí khác
|
1,913
|
894
|
4,439
|
3,740
|
3,187
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,057
|
1,030
|
-1,484
|
-525
|
2,155
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17,271
|
22,263
|
42,540
|
132,481
|
102,282
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59
|
30
|
0
|
1,679
|
5,588
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
59
|
30
|
0
|
1,679
|
5,588
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,212
|
22,233
|
42,540
|
130,801
|
96,694
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,212
|
22,233
|
42,540
|
130,801
|
96,694
|