1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
177,869
|
220,843
|
272,278
|
320,429
|
393,205
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
821
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
177,048
|
220,843
|
272,278
|
320,429
|
393,205
|
4. Giá vốn hàng bán
|
145,895
|
183,744
|
245,408
|
261,886
|
320,334
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31,152
|
37,099
|
26,869
|
58,543
|
72,871
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,700
|
567
|
398
|
253
|
483
|
7. Chi phí tài chính
|
8,540
|
6,299
|
19,158
|
16,767
|
23,051
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,269
|
6,288
|
0
|
15,805
|
22,295
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,615
|
7,044
|
8,951
|
3,160
|
4,298
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,061
|
9,719
|
14,519
|
13,438
|
11,080
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,636
|
14,603
|
-15,360
|
25,431
|
34,925
|
12. Thu nhập khác
|
546
|
435
|
854
|
629
|
2,314
|
13. Chi phí khác
|
56
|
56
|
3
|
392
|
777
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
490
|
378
|
851
|
237
|
1,537
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,126
|
14,982
|
-14,509
|
25,668
|
36,463
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,340
|
1,498
|
0
|
2,683
|
3,934
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-1,250
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,340
|
1,498
|
-1,250
|
2,683
|
3,934
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,786
|
13,484
|
-13,259
|
22,985
|
32,529
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,786
|
13,484
|
-13,259
|
22,985
|
32,529
|