1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,672
|
43,490
|
118,124
|
112,222
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,446
|
15,912
|
40,966
|
38,349
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19,226
|
27,578
|
77,157
|
73,873
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19,236
|
25,759
|
54,466
|
50,781
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-10
|
1,819
|
22,691
|
23,093
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40
|
7
|
24
|
235
|
7. Chi phí tài chính
|
545
|
934
|
-93
|
18
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,046
|
2,963
|
6,541
|
5,005
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,762
|
2,007
|
7,937
|
5,324
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,323
|
-4,079
|
8,329
|
12,981
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
96
|
191
|
187
|
13. Chi phí khác
|
2
|
246
|
0
|
132
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
49
|
-150
|
191
|
55
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5,274
|
-4,229
|
8,520
|
13,036
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
1,073
|
3,259
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
1,073
|
3,259
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5,274
|
-4,229
|
7,447
|
9,777
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5,274
|
-4,229
|
7,447
|
9,777
|