1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191,975
|
155,357
|
122,040
|
159,223
|
210,076
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
434
|
336
|
878
|
1,949
|
12
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
191,541
|
155,021
|
121,163
|
157,274
|
210,064
|
4. Giá vốn hàng bán
|
173,682
|
143,518
|
112,856
|
122,471
|
175,982
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17,859
|
11,503
|
8,307
|
34,802
|
34,081
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,338
|
2,321
|
887
|
3,231
|
1,581
|
7. Chi phí tài chính
|
3,687
|
9,066
|
4,272
|
3,897
|
2,701
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,158
|
3,391
|
3,627
|
3,427
|
2,629
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21,791
|
17,635
|
14,507
|
19,793
|
19,358
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,780
|
5,144
|
5,760
|
5,294
|
4,990
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12,061
|
-18,020
|
-15,345
|
9,050
|
8,614
|
12. Thu nhập khác
|
2,851
|
4,141
|
2,742
|
4,253
|
2,647
|
13. Chi phí khác
|
1,175
|
479
|
326
|
469
|
1,063
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,677
|
3,662
|
2,415
|
3,783
|
1,584
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-10,384
|
-14,358
|
-12,930
|
12,833
|
10,198
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-10,384
|
-14,358
|
-12,930
|
12,833
|
10,198
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-10,384
|
-14,358
|
-12,930
|
12,833
|
10,198
|