1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,475
|
61,933
|
73,061
|
102,602
|
100,733
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
462
|
284
|
4,366
|
1,580
|
455
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
57,014
|
61,649
|
68,695
|
101,022
|
100,278
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48,290
|
52,238
|
58,831
|
86,049
|
87,058
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,723
|
9,411
|
9,864
|
14,972
|
13,220
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
500
|
508
|
355
|
611
|
1,489
|
7. Chi phí tài chính
|
219
|
445
|
403
|
104
|
83
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20
|
20
|
26
|
13
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,368
|
5,665
|
5,987
|
9,988
|
8,733
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,965
|
2,052
|
1,935
|
2,983
|
3,096
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,673
|
1,757
|
1,895
|
2,508
|
2,797
|
12. Thu nhập khác
|
40
|
23
|
9
|
98
|
13
|
13. Chi phí khác
|
10
|
3
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
31
|
20
|
9
|
98
|
13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,703
|
1,777
|
1,904
|
2,606
|
2,810
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
340
|
249
|
383
|
541
|
584
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
340
|
249
|
383
|
541
|
584
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,363
|
1,529
|
1,521
|
2,065
|
2,226
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,363
|
1,529
|
1,521
|
2,065
|
2,226
|