TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
470,524
|
535,658
|
556,487
|
517,009
|
525,989
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,088
|
70,110
|
44,965
|
29,539
|
26,172
|
1. Tiền
|
31,088
|
69,600
|
41,465
|
29,539
|
22,404
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
510
|
3,500
|
0
|
3,768
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,000
|
31,900
|
7,400
|
9,016
|
7,786
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14,000
|
31,900
|
7,400
|
9,016
|
7,786
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
279,206
|
260,640
|
294,923
|
308,466
|
331,779
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
316,917
|
301,585
|
347,490
|
357,702
|
377,359
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,643
|
13,613
|
3,235
|
2,746
|
5,130
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2,932
|
2,932
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,439
|
3,907
|
6,045
|
5,989
|
6,119
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-53,724
|
-61,396
|
-61,846
|
-57,970
|
-56,829
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
146,230
|
170,060
|
207,038
|
169,637
|
160,022
|
1. Hàng tồn kho
|
146,277
|
170,107
|
207,084
|
169,683
|
160,069
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
2,948
|
2,161
|
351
|
229
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
2,948
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2,161
|
351
|
53
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
176
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
241,982
|
240,142
|
271,028
|
252,225
|
234,665
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
197,886
|
200,195
|
231,229
|
216,856
|
198,944
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
193,930
|
196,510
|
225,074
|
211,379
|
194,142
|
- Nguyên giá
|
319,489
|
333,259
|
382,226
|
397,592
|
403,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125,559
|
-136,748
|
-157,152
|
-186,213
|
-209,231
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,933
|
3,665
|
6,142
|
5,472
|
4,802
|
- Nguyên giá
|
5,364
|
5,364
|
6,700
|
6,700
|
6,700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,430
|
-1,698
|
-558
|
-1,228
|
-1,898
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23
|
20
|
13
|
6
|
0
|
- Nguyên giá
|
98
|
98
|
98
|
98
|
98
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75
|
-78
|
-85
|
-92
|
-98
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,059
|
2,390
|
4,417
|
932
|
827
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,059
|
2,390
|
4,417
|
932
|
827
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,104
|
2,803
|
1,741
|
778
|
53
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,104
|
2,803
|
1,741
|
778
|
53
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34,933
|
33,753
|
32,641
|
32,658
|
33,840
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34,933
|
33,753
|
32,641
|
32,658
|
33,840
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
712,506
|
775,800
|
827,515
|
769,234
|
760,653
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
474,708
|
503,669
|
549,535
|
516,872
|
512,086
|
I. Nợ ngắn hạn
|
436,932
|
479,005
|
512,286
|
484,713
|
494,219
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
107,080
|
109,898
|
151,252
|
183,680
|
152,728
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
188,599
|
197,005
|
223,752
|
175,038
|
225,672
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35,713
|
87,868
|
48,497
|
52,790
|
45,709
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,711
|
13,105
|
11,772
|
7,440
|
5,837
|
6. Phải trả người lao động
|
23,967
|
46,477
|
44,814
|
26,599
|
27,518
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,365
|
5,734
|
3,385
|
3,542
|
1,998
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
35,079
|
1,558
|
7,062
|
17,444
|
19,665
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,212
|
12,906
|
12,618
|
8,290
|
6,976
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,205
|
4,454
|
9,133
|
9,892
|
8,116
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
37,776
|
24,664
|
37,249
|
32,159
|
17,868
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
549
|
1,127
|
524
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
37,089
|
23,139
|
36,114
|
30,698
|
16,509
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
139
|
399
|
611
|
1,461
|
1,359
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
237,798
|
272,130
|
277,980
|
252,361
|
248,567
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
237,798
|
272,130
|
277,980
|
252,361
|
248,567
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
64,141
|
64,141
|
64,141
|
64,141
|
64,141
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,738
|
6,738
|
6,738
|
6,738
|
6,738
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-18
|
-18
|
-18
|
-18
|
-18
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
75,217
|
75,217
|
87,385
|
92,398
|
94,336
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32,275
|
56,741
|
44,084
|
22,103
|
16,236
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17,199
|
17,199
|
11,578
|
12,182
|
8,151
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15,076
|
39,542
|
32,506
|
9,921
|
8,085
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
59,446
|
69,312
|
75,651
|
67,000
|
67,134
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
712,506
|
775,800
|
827,515
|
769,234
|
760,653
|